Thực đơn
Sự nghiệp diễn xuất của Denzel Washington Phim điện ảnhNăm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1981 | Carbon Copy | Roger Porter | [22] | |
1984 | Soldier's Story, AA Soldier's Story | Binh nhất Melvin Peterson | [23] | |
1986 | Power | Arnold Billings | [24] | |
1987 | Cry Freedom | Steve Biko | [25] | |
1988 | For Queen and Country | Reuben James | [26] | |
1989 | Mighty Quinn, TheThe Mighty Quinn | Xavier Quinn | [27] | |
1989 | Glory | Binh nhì Silas Trip | [24] | |
1990 | Heart Condition | Napoleon Stone | [28] | |
1990 | Mo' Better Blues | Bleek Gilliam | [29] | |
1991 | Mississippi Masala | Demetrius Williams | [30] | |
1991 | Ricochet | Nick Styles | [31] | |
1992 | Malcolm X | Malcolm X | [24] | |
1993 | Much Ado About Nothing | Don Pedro of Aragon | [32] | |
1993 | Pelican Brief, TheThe Pelican Brief | Gray Grantham | [33] | |
1993 | Philadelphia | Joe Miller | [34] | |
1995 | Crimson Tide | Thiếu tá hải quân Ron Hunter | [35] | |
1995 | Virtuosity | Trung úy Parker Barnes | [24] | |
1995 | Devil in a Blue Dress | Easy Rawlins | [24] | |
1996 | Courage Under Fire | Trung tá Nathaniel Serling | [24] | |
1996 | Preacher's Wife, TheThe Preacher's Wife | Dudley | [36] | |
1998 | Fallen | Thám tử John Hobbes | [37] | |
1998 | He Got Game | Jake Shuttlesworth | [24] | |
1998 | The Siege | Anthony Hubbard | [24] | |
1999 | Bone Collector, TheThe Bone Collector | Lincoln Rhyme | [24] | |
1999 | Hurricane, TheThe Hurricane | Rubin Carter | [10] | |
2000 | Remember the Titans | Herman Boone | [11] | |
2001 | Training Day | Alonzo Harris | [24] | |
2002 | John Q. | John Q. Archibald | [38] | |
2002 | Antwone Fisher | Tiến sĩ Jerome Davenport | Cũng là đạo diễn, nhà sản xuất | [39] |
2003 | Out of Time | Matt Lee Whitlock | [40] | |
2004 | Man on Fire | John W. Creasy | [41] | |
2004 | Manchurian Candidate, TheThe Manchurian Candidate | Thiếu tướng Ben Marco | [42] | |
2006 | Inside Man | Keith Frazier | [43] | |
2006 | Déjà Vu | Doug Carlin | [44] | |
2007 | American Gangster | Frank Lucas | [24] | |
2007 | Great Debaters, TheThe Great Debaters | Melvin B. Tolson | Cũng là đạo diễn | [24] |
2009 | The Taking of Pelham 123 | Walter Garber | [24] | |
2010 | Cuốn sách của Eli | Eli | Cũng là nhà sản xuất | [45] |
2010 | Unstoppable | Frank Barnes | [46] | |
2012 | Safe House | Tobin Frost | [47] | |
2012 | Flight | William "Whip" Whitaker Sr. | [48] | |
2013 | 2 Guns | Robert "Bobby" Trench | [24] | |
2014 | Thiện ác đối đầu | Robert McCall | Cũng là nhà sản xuất | [49] |
2016 | The Magnificent Seven | Sam Chisolm | [50] | |
2016 | Fences | Troy Maxson | Cũng là đạo diễn, nhà sản xuất | [51] |
2017 | Roman J. Israel, Esq. | Roman J. Israel | Cũng là nhà sản xuất | [52] [53] |
2018 | The Equalizer 2 | Robert McCall | Cũng là nhà sản xuất | [54] |
2020 | Ma Rainey's Black Bottom | — | Hậu kỳ Nhà sản xuất | [55] |
2021 | The Little Things | Deke Craven | Hậu kỳ | [56] |
Đã xác nhận | The Tragedy of Macbeth | Lord Macbeth | Đang quay | [57] |
Biểu thị những bộ phim chưa được phát hành | |
Thực đơn
Sự nghiệp diễn xuất của Denzel Washington Phim điện ảnhLiên quan
Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975 Sự kiện tuyệt chủng Phấn Trắng – Cổ Cận Sự kiện 11 tháng 9 Sự kiện Tết Mậu Thân Sự kiện Thiên An Môn Sự hình thành và tiến hóa của Hệ Mặt Trời Sự kiện đóng đinh Giêsu Sự cố sập nhịp dẫn cầu Cần Thơ Sự kiện năm 1956 ở Hungary Sự khởi đầu của hành tinh khỉTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sự nghiệp diễn xuất của Denzel Washington http://www.abc.net.au/atthemovies/txt/s1167190.htm http://articles.baltimoresun.com/1991-10-07/featur... http://www.bbc.com/news/entertainment-arts-2097300... http://newyork.cbslocal.com/2012/07/28/frank-lucas... http://www.eonline.com/uk/news/738756/how-denzel-w... http://oscar.go.com/photos/13-oscar-moments-youll-... http://www.goldenglobes.com/denzel-washington http://www.ibdb.com/production.php?id=391569 http://www.ibdb.com/production.php?id=4515 http://www.ibdb.com/production.php?id=485594